Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bona fide




bona+fide
['bounə'faidi]
tính từ & phó từ
không lừa dối; không gian dối; ngay tình
Bona fide agreement/contract/deal
Hiệp định/khế ước/sự giao dịch ngay tình


/'bounə'faidi/

tính từ & phó từ
có thiện ý
thành thật, chân thật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bona fide"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.